H\x87 dụng c\xA5 cắt thép Tungsten kim cương hạt cực siêu vi (HSC)
Lưỡi dao nối dài của dao phay (6-12) ( lưỡi thẳng, lưỡi nghiên)

\x86.Tổng thể\xA0 của b\x99 dao phay nối dài xoắn ốc bằng thép Tungsten kim cương hạt cực siêu vi
                         (Lưỡi dao 6~12, dùng cho đ\x99 cứng cao HRC40°~68\x89
\x8F Gia công vật liệu đ\x99 cứng cao với hiệu qu\xA3 cao, êm, v\x87 sinh ba d\x9B tốt\x82
\x8F Máng đựng ba z\x9B đặt dưới lưỡi dao rộng, có th\x83 gia công thành mặt nghiên\x82
\x8F Quy cách lưỡi dao đa dạng, chiều dài linh hoạt (đàn hồi), có th\x83 gia công với tốc đ\x99 cao\x82
●Lưỡi dao dưới luôn ngay tâm, dùng cho việc cắt gọt chỉnh sửa chính xác đ\x99 bóng  b\x81 mặt đạt tới cấp đ\x99 cao\x82   Lưỡi dao dưới dài; ngắn ( 2 lưỡi ngay tâm), có th\x83 dùng gia công nhiều công dụng khác nhau\x82
\x8F Có th\x83 gia công nhiều loại qui cách kích thước và đ\x99 nghiêng θ° khác nhau  , góc xoắn ốc (θ°) và đ\x99 đồng tâm⊙≤0.005m


D\xA43.0 -0.014~-0.028
 3.0<D\xA46.0 -0.020~-0.038
 6.0<D\xA418.0 -0.020~-0.045
 18.0<D -0.020~-0.050
 (Hoặc yêu cầu  sản xuất theo dung sai của bảng vẽ)
Dung saimm
Lưỡi dao dưới luôn ngay tâm
 
Xoăn ốc cao
Lưỡi 6 rãnh
Lưỡi dao dưới dài; ngắn ( 2 lưỡi ngay tâm)
材种:HRF10/NRB10Z/MR11/MR12
 
Đường kính lưỡi dao
D(mm)
chiều dài lưỡi dao
L1(mm)
đường kính cán dao
d(mm)
tổng chiều dài
L(mm)
s\x91 lưỡi dao
ZL(mm)
Đầu cán dao Đ\x99 côn
θ°
Góc xoắn
α°
1.0 3.5 6.0 50 4 直h5 0~5
45
1.5 5.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
2.0 7.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
2.5 8.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
3.0 10.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
4.0 12.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
5.0 15.0 6.0 50 4 直h5 0~5
45
6.0 16.0 6.0 50 6 直h5 0~5
45
6.0 18.0 6.0 0100 6 直h6 0 45
7.0 16.0 7.0 100 6 直h6 0 45
8.0 22.0 8.0 100 6 直h6 0 45
9.0 22.0 9.0 100 6 直h6 0 45
Đường kính lưỡi dao
D(mm)
chiều dài lưỡi dao
L1(mm)
đường kính cán dao
d(mm)
tổng chiều dài
L(mm)
s\x91 lưỡi dao
ZL(mm)
Đầu cán dao Đ\x99 côn
θ°
Góc xoắn
α°
10.0 25.0 10.0
100 6 直h6
0 45
11.0 28.0 11.0 100 6 直h6
0 45
12.0 30.0 12.0 100 6 直h6
0 45
14.0 35.0 14.0 100 6~12
直h6
0~5 45
16.0 40.0 16.0 120 6~12
直h6
0~5
45
18.0 40.0 18.0 120 6~12
直h6
0~5
45
20.0 45.0 20.0 120 6~12
直h6
0~5
45
22.0 45.0 22.0 120 6~12
直h6
0~5
45
25.0 50.0 25.0 150 6~12 直h6
0~5
45
28.0 50.0 28.0 150 6~12
直h6
0~5
45
30.0 55.0 30.0 150 6~12
直h6
0~5
45
32.0 55.0 32.0 150 6~12
直h6
0~5
45
★những dụng c\xA5 cắt dạng ghép định hình, kích thước và đường kính đặc thù nh\x8F có th\x83 gia công theo bản v\xBD hoặc bản mẫu.