Bảng so sánh quy cách tiêu chuẩn vật liệu 【Ⅱ\x91(thép công c\xA5, thép khuôn)
 Công c\xA5 thép liên quan
Mã s\x91 quy cách, tên
JIS
AISI ASTM
BS
BIN VDEh
NF
ГOCT

Công c\xA5 vật liệu thép

cacbon JIS G4401

SK1
W1-13
-
-
Y2140
Y13
SK2
W-111/2
BW1C
-
Y2120
Y12
SK3
W1-10
BW1B
C105W1
Y1105
Y11
SK4
W1-9
BW1A
-
Y190
Y10
SK5
W1-8
BW1A
C80W1
Y190·Y180
Y8Г·Y9
SK6
W1-7
-
C80W1
Y180·Y170
Y8
SK7
-
-
C70W2
Y170
Y7

Vật liệu thép tốc đ\x99 cao

của công c\xA5 thép JIS G4403

SKH2
T1
Bt1
-
Z80WCV·18-04-01
P18
SKH3
T4
BT4
-
Z80WKCV·18-05-04-01
-
SKH4
T5
BT5
S18-1-2-5
Z80WKCV·18-10-04-02
-
SKH10
T15
BT15
-
Z160WKCV·12-05-05-04
-
SKH51
M2
BM2
S6-5-2
Z85WDCV·06-05-04-02
-
SKH62
M3-1
-
-
-
-
SKH53
M3-2
-
S6-5-3
Z120WDCV·06-05-04-03
-
SKH54
M4
BM4
-
Z130WDCV·06-05-04-04
-
SKH55
-
-
S6-5-2-5
Z90WDKCV·06-05-05-04-02
P6M5K5
SKH56
M36
-
-
-
-
SKH57
-
-
S10-4-3-10
Z130WKCDV·10-10-04-04-03
-
SKH58
M7
-
-
Z100DCWV·09-04-02-02
-
SKH59
M42
BM42
S2-10-1-8
Z11DKCWV·09-08-04-02-01
-
MPM

Vật liệu thép của công c\xA5

thép hợp kim JIS G4404

SKS11
F2
-
-
-
XB4
SKS2
-
-
105WCr6
105WC13
-
SKS21
-
-
-
-
-
SKS5
-
-
-
-
-
SKS51
L6
-
-
-
-
SKS7
-
-
-
-
-
SKS8
-
-
-
Y2140C
13X
SKS4
-
-
-
-
-
SKS41
-
-
-
-
-
SKS43
W2-91/2
BW2
-
Y1105V
-
SKS44
W2-81/2
-
-
-
-
SKS3
-
-
-
-
9XBГ
SKS31
-
-
105WCr6
105WC13
XBГ
SKS93
-
-
-
-
-
SKS94
-
-
-
-
-
SKS95
-
-
-
-
-
SKD1
D3
BD3
X210Cr12
Z200C12
X12
SKD11
D2
BD2
-
Z160CDV12
-
SKD12
A2
BA2
-
Z100CDV5
-
SKD4
-
-
-
Z32WCV5
-
SKD5
H21
BH21
-
Z30WCV9
-
SKD6
H11
BH11
X38CrMoV51
Z38CDV5
4X5MφC
SKD61
H13
BH13
X40CrMoV51
Z40CDV5
4X5Mφ1C
SKD62
H12
BH12
-
Z35CWDV5
3X3M3φ
SKD7
H10
BH10
X3ZCrMoV33
32DCV28
-
SKD8
H19
BH19
-
-
-
SKT3
-
-
-
55CNDV4
-
SKT4
-
-
55NiCrMoV6
55NCDV7
5XHM

 

Bảng v\xBD lắp ráp đặc tính v\x8B trí của thép tốc đ\x99 cao