H\x87 I lưỡi cưa bàn tròn dạng tổng th\x83/dạng khoan hàn
Siêu chịu mài cao/ chịu va đập cao
(HTF10/MT11/PT40/KT121/KT301/NTA71/VTA221/VWA441/VWA431/ASP60C/SKH57A/SKH55A/SKH4C)
◆Điều kiện cắt của các loại vật liệu
材料 材质

Cường đ\x99 chống kéo giãn

Góc cắt tỉa

切削速度

Chọn lựa dạng răng cơ bản

前角 后角 齿距 齿距
\x93
\x84
\xA2
\xB3
\xA2
S10C 32 18-2 8-10 60-70 -60 C BW BW(C)
S35C 52 15-18 6-8 50-60 -50 C BW BW(C)
S45C 58 15 6-8 50-60 -50 C BW BW(C)BW(C)
S55C 66 15 6-8 60-70 -60 C BW BW(C)
SCr21 80 12-15 6-8 40-50 -40 C BW BW(C)
合金\x9A SNC21 85 12-15 6-8 40-50 -40 C BW BW(C)
SCM3 95 12-15 6-8 30-40 -30 C BW BW(C)
SCM21 85 12-15 6-8 40-50 -40 C BW BW(C)
高速钢 SKH   12-15 6-8 23-35 20-30 C BW BW(C)
不锈\xA2 SUS304 53 15-18 6-8 18-25 18-22 C BW BW(C)
低碳\xA2 SUM23   15-18 6-8 60-70 -60 C BW BW(C)
铸钢 SC42 42 18-20 6-8 30-45 30-40 C BW BW(C)
铸铁 FC20 20-24 15-20 8-10 30-40 25-30 C BW BW(C)
FC30 27-31 15-20 8-10 30-40 25-30 C BW BW(C)
碳型\xA2 STK51 51 15-18 6-8 50-60 -60   BW BW(C)
\x9E
\x81
\x91
\x9E
\x8D
\x91
\x9E
\xBB
\x91
\x9E
\x9C   15-20 6-10 200-500 300-500 C BW BW(C)
青铜   5-10 5-7 -300 -200 C BW BW(C)

Hợp kim kẽm

  10-18 8-10 -300 -200 C BW BW(C)
\x9D   5 6-8 300-400 200-400 C BW BW(C)
\x9D \xAC 20-25 1-12 600-900 600-800 BW(C) BW(C) BW(C)
铝合\x91 \xAF 25-30 1-12 800-1400 800-1200 BW(C) BW(C) BW(C)

Hợp kim Magiê

  20-25 1-12 600-900 600-800 BW(C) BW(C) BW(C)

Hợp kim Magiê

  25-30 1-12 800-1200 800-1000 BW(C) BW(C) BW(C)
※HFT10: Trong tình trạng thiết b\x8B làm việc tốt có th\x83 cưa cắt vật liệu tùy ý theo HRC55°-70, là đ\x99 bền 4-6 lần của thép Tungten thông thường