Dao tiện khoan hàn thông thường
Dùng cho đ\x99 cứng cao/dùng cho chịu va đập cao
 
43Loại(Dao phải\x89 Loại 材质 Kích thước (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L F A B C
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
43-1
\x85 10 16 100 13 3 8 3
43-2 \x85 13 19 120 16
43-3 \x85 16 22 140 20 4 13 4
43-4 \x85 19 25 160 25 5 15 5
43-5 \x85 22 32 180 30 6 17 6
43-6 \x85 25 38 200 40 8 20 8
                 

47Loại(Dao phải\x89 Loại 材质 Kích thước (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L e d E A B C  
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
47-1 \x85 13 13 140 50 12 7 10 - 3 0.5
47-2 \x85 16 16 160 60 15 8 12 -
47-3 \x85 19 19 190 80 18 9 15 - 4
47-4 \x85 25 25 230 100 22 10 18 - 5 1
                       

49Loại(Dao phải\x89 Loại 材质 Kích thước (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L A B C
Ⅰ~Ⅰ剖\xA2
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
49-1 \x85 13 13 100 5 8 3
49-2 \x85 16 16 120 6 10 4
49-3 \x85 19 19 140 7 12 5
49-4 \x85 25 25 160 9 16 6
               

51Loại(Dao phải\x89 Loại 材质 Kích thước (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L e d E A B C
Ⅰ~Ⅰ剖\xA2
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
51-1 \x85 13 13 140 50 12 8 5 8 3
51-2 \x85 16 16 160 60 15 10 6 10 4
51-3 \x85 19 19 190 80 18 12 7 12 5
51-4 \x85 25 25 230 100 22 16 9 16 6
                     
 \xBB Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lô hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng ( HRC55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu\x89\x82                                 “★”常备在库品