Lưỡi dao khoan hàn
Lưỡi dao thông thường, linh kiện ép dập, linh kiện chịu mài

Dạng hình lưỡi dao Quy cách、Loại H\x87 Kích thước Đơn giá
(RMB)
PRA5 KR301 NRA71 VWA441 VWA431 ASP60C SKH4C L H S R
A1  
A1-0
A1-1
A1-2
A1-3
A1-4
A1-5
A1-6
              10
13
16
19
22
25
30
6
9
11
13
15
17
20
3
3
4
5
6
7
8
4
5
5
5
8
8
8
 
A2  
A2-0
A2-1
A2-2
A2-3
A2-4
A2-5
A2-6
              10
13
16
19
22
25
30
6
9
11
13
15
17
20
3
3
4
5
6
7
8
4
5
5
5
8
8
8
 
A3  

 

A31R
A31L

              16
16
10
10
8
8
6
6
 
F1
 

F1

              20 10 7 -  
A4
 
A4-0
A4-1
A4-2
A4-3
A4-4
A4-5
A4-6
A4-7
A4-8
A4-9
A4-10
A4-11
              10
12
16
20
25
32
10
12
16
20
25
32
6
8
10
12
14
18
6
8
10
12
14
18
4
5
6
7
8
10
4
5
6
7
8
9
4
5
6
7
8
10
4
5
6
7
8
9
 
E1
 

E1-0
E1-1
E1-2
E1-3
E1-4
E1-5
E1-6

              10
12
15
18
24
24
28
-
-
-
-
-
-
-
3
3
4
5
6
7
8
-
-
-
-
-
-
-
 
E2
E2-0
E2-1
E2-2
E2-3
E2-4
E2-5
E2-6
             

-
5
6
7
9
10
11

-
8
10
12
16
18
20

-
3
4
5
6
7
8

-
-
-
-
-
-
-
 
★Nếu có yêu cầu đặc biệt, có th\x83 gia công các loại vật liệu khác nhau theo mẫu hoặc bản v\xBD