Dao tiện dùng cho máy tiện t\xB1 động NC
Dùng cho chịu mài siêu cao & chịu va đập siêu cao
◆Dao tiện dùng cho máy tiện t\xB1 động
\xBB Dung sai kích thước siêu nh\x8F siêu lớn đều có th\x83 sản xuất theo mẫu hoặc bản
TPB-100
 
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái (R)
Loại vật liệu Kích thước (mm)
HRF10
MR11
PR40
VRA221
VWA441
VWA431
ASP60C
W H L A B
TPB105R/L
            5 5 125 2 2
TPB106R/L
            6 6 140
TPB107R/L
            7 7 150 2.5
TPB108R/L
            8 8
TPB109R/L
            9 9
TPB110R/L
            10 10 3
TPB112R/L
            12 12
 
TPB-200
 
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
Loại vật liệu Kích thước (mm)
HRF10
MR11
PR40
VRA221
VWA441
VWA431
ASP60C
W H L A B e
TPB105R/L
            5 5 125 15 2 3.5
TPB106R/L
            6 6 140
TPB107R/L
            7 7 150 2.0 2.5 4
TPB108R/L
            8 8
TPB109R/L
            9 9
TPB110R/L
            10 10 2.5 . 5
TPB112R/L
            12 12
TPB-300
 
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
Loại vật liệu Kích thước (mm)
HRF10
MR11
PR40
VRA221
VWA441
VWA431
ASP60C
W H L A B
TPB105R/L
            5 5 125 5 2
TPB106R/L
            6 6 140 6
TPB107R/L
            7 7 150 7
TPB108R/L
            8 8 8
TPB109R/L
            9 9 9
TPB110R/L
            10 10 10
TPB112R/L
            12 12 12
Dao tiện trọng lực định hình A 
Dao tiện trọng lực định hình A  
Dao tiện tinh vi mài rãnh 2 mặt
Dao tiện định hình R(dùng cho tiện định hình tinh vi)

Dao tiện thép không g\x89 siêu chịu mài tinh vi (dùng cho tiện đầu bút, đồng h\x93 công nghiệp, mặt gương không g\x89 IT tinh vi)
(đ\x99 bền không có gì so sánh được)
ﳣڿ\xB74.00.01*4.00.01*L5310mm

`
※Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lớn hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng (55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu)và sản phẩm ch\xBF tạo có tính năng chịu va đập cao, dùng cho sản phẩm phi kim loại chuyên dùng của sản phẩm ch\xBF tạo