dao tiện HT(Dùng cho chịu mài siêu cao & chịu va đập siêu cao) |
※Dung sai kích thước siêu nh\x8F siêu lớn
đều có th\x83 sản xuất theo mẫu hoặc bản |
|
Loại | Kích thước(mm) | tác dụng | |||||||||||||
|
A | B | C | D | E | F | W | H | L | |||||||
HT13-4 | 12 | 7 | 5 | 25 | 20 | - | 22 | 25 | 130 | xoắn ốc cắt ngoài
|
||||||
HT13-5 | 16 | 9 | 6 | 3 | - | 25 | 30 | 170 | ||||||||
HT15-3 | 12 | 7 | 5 | 2.5 | 15 | - | 19 | 19 | 150 | xoắn ốc cắt trong
|
||||||
HT15-4 | 20 | - | 22 | 25 | 200 | |||||||||||
HT15-5 | - | 25 | 30 | |||||||||||||
HT21-3 | 15 | 10 | 7 | 6 | - | - | 19 | 19 | 100 | Đảo góc
|
||||||
HT21-4 | 17 | 12 | 8 | 8 | - | - | 22 | 25 | 130 | |||||||
HT21-5 | - | - | 25 | 30 | 170 | |||||||||||
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái (R)
|
HT23-3-8 | 8 | 10 | 6 | 3 | 20 | 30 | 16 | 19 | 90 | cắt rãnh, tiện tròn ngoài
|
|||||
HT23-3-12 | 12 | |||||||||||||||
HT23-3-16 | 16 | |||||||||||||||
HT23-4-8 | 8 | 25 | 35 | 22 | 25 | 120 | ||||||||||
HT23-4-12 | 12 | |||||||||||||||
HT23-4-16 |
16 | |||||||||||||||
HT24-3-8 |
8 | 10 | 6 | 3 | 20 | 30 | 16 | 19 | 90 | |||||||
HT24-3-12 | 12 | |||||||||||||||
HT24-3-16 | 16 | |||||||||||||||
HT24-4-8 | 8 | 25 | 35 | 22 | 25 | 120 | ||||||||||
HT24-4-12 | 12 | |||||||||||||||
HT24-4-16 | 16 | |||||||||||||||
hai mặt tương đồng |
6 | 2 | 2 | 59 | - | - | - | - | 25 | tiện l\x97 trong
|
||||||
8 | 3 | 3 | 7.9 | - | - | - | - | |||||||||
phần góc sau 2° của cán dao
|
15 | 4.5 | 6 | 5 | 5 | - | 19 | 19 | 120 | cắt đứt, đảo góc
|
||||||
8 | - | 22 | 25 | 140 | ||||||||||||
※Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lớn hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng (55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu)và sản phẩm ch\xBF tạo có tính năng chịu va đập cao, dùng cho sản phẩm phi kim loại chuyên dùng của sản phẩm ch\xBF tạo |
||
![]() |
-180- |