dao doa
※Dung sai kích thước siêu nh\x8F siêu lớn đều có th\x83 sản xuất theo mẫu hoặc bản
 loại hình  loại hình Loại chất liệu tấm \xBA \xB8
A B C D W H L
B A
bản v\xBD biểu th\x8B dao doa trái (L)

 chất liệu tấm lưỡi dao

α β
HRF10 12°
VRA221 10°
BA-00R/L- 27 8 5 3 5.7 8 8 27
38 38
50 50
BA-0 R/L- 40 10 6 7.2 10 10 40
50 50
70 70
BA-1 R/L- 53 13 9 9.2 13 13 53
65 65
90 90
BA-2 R/L- 65 16 11 4 11.4 16 16 65
90 80
65 100
80 19 13 5 13.5 19 19 80
BA-3 R/L- 100 100
125 125
50 150
115 22 15 6 15.6 25 25 115
140 140
BA-4 R/L- 175 175
200 200
BF-00R/L- 225 225
B F
bản v\xBD biểu th\x8B dao doa trái (L)

 chất liệu tấm lưỡi dao

α β
HRF10 12°
VRA221
35 12 5 3 \x8D 8 8 35
BF-0 R/L- 45 45
50 15 6 \x8D 10 10 50
BF-1 R/L- 60 60
60 20 8 \x8D 13 13 60
BF-2 R/L- 75 75
7590 25 12 4 \x8D 16 16 75
95 90
BF-3 R/L- 110 28 5 5 \x8D 19 19 95
130 110
135 130
150 38 6 7 \x8D 25 25 135
BF-4 R/L- 170 150
200 200
B S
bản v\xBD biểu th\x8B dao doa trái (L)

 chất liệu tấm lưỡi dao

α β
HRF10 12°
VRA221 10°
BS-00 R/L- 25 25
35 8 9 3 \x8D 8 8 35
BS-0 R/L- 35 35
45 10 11 \x8D 10 10 45
BS-1 R/L- 45 45
60 13 13 13 13 60
BS-2 R/L- 55 55
75 16 15 4 \x8D 16 16 75
65 65
80 19 5 5 \x8D 19 19 80
BS-3 R/L- 95 95
110 110
95 95
115 22 6 6 \x8D 25 25 115
135 135
BS-4 R/L- 160 8 9 3 \x8D 8 8 160
180 180
R bản v\xBD biểu th\x8B dao doa trái (L)

 chất liệu tấm lưỡi dao

α β
HRF10 12°
VRA221 10°
B -00 R/L- 35 10 \x8D 10 10 35
45 45
B-0 R/L- 50 13 3 13 13 50
60 60
B-1 R/L- 60 16 11 4 4 16 16 60
75 75
B-2 R/L- 75 75
90 19 13 5 5 19 19 90
95 95
B-3 R/L- 110 110
130 22 15 6 25 25 130
135 135
150 150
170 170
 
※Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lớn hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng (55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu)và sản phẩm ch\xBF tạo có tính năng chịu va đập cao, dùng cho sản phẩm phi kim loại chuyên dùng của sản phẩm ch\xBF tạo