dao doa (quy cách  AIA, dạng cán dao vuông)
Siêu chịu mài cao/ chịu va đập cao
※Dung sai kích thước siêu nh\x8F siêu lớn đều có th\x83 sản xuất theo mẫu hoặc bản v\xBD hiện có
 loại hình Loại \xBA \xB8
w h H L A E(B) C R
BS-106 6 6 6 30 6 (4) 2 0.3
BS-106 8 8 8 40 8 (5) 2.5
BS-106 10 10 10 50 10 (6) 3
BS-106 13 13 13 65 13 (9)
BS-106 16 16 16 80 16 (11) 4 0.8
BS-106 19 19 19 95 19 (13) 5
               
型号 α β
BS200系列 15° 15°
BS-300\x97 38° 30°
BS-400系列 53° 45°
BS-106 6 6 6 30 6 2 2 0.3
BS-106 8 8 8 40 8 2.5 2.5
BS-106 10 10 10 50 10 3 3
BS-106 13 13 13 65 13 4
BS-106 16 16 16 80 16 5 4 0.8
BS-106 19 19 19 95 19 6 5
BS-106 6 6 6 30 6 3 2 0.3
BS-106 8 8 8 40 8 3 2.5
BS-106 10 10 10 50 10 5 3
BS-106 13 13 13 65 13 6.5
BS-106 16 16 16 80 16 8 4 0.8
BS-106 19 19 19 95 19 9.5 5
BS-106 6 6 6 30 6 4 2 0.3
BS-106 8 8 8 40 8 5 2.5
BS-106 10 10 10 50 10 6 3
BS-106 13 13 13 65 13 8
BS-106 16 16 16 80 16 10 4 0.8
BS-106 19 19 19 95 19 12 5
BS-106 6 6 6 30 6 (5) 2 0.3
BS-106 8 8 8 40 8 (7) 2.5
BS-106 10 10 10 50 10 (9) 3
BS-106 13 13 13 65 13 (12)
BS-106 16 16 16 80 16 (15) 4 0.8
BS-106 19 19 19 95 19 (17) 5
               
BS-106 6 6 6 30 6 (5) 2 -
BS-106 8 8 8 40 8 (7) 2.5 -
BS-106 10 10 10 50 10 (9) 3 -
BS-106 13 13 13 65 13 (12) -
BS-106 16 16 16 80 16 (15) 4 -
BS-106 19 19 19 95 19 (17) 5 -
 
※Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lớn hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng (55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu)và sản phẩm ch\xBF tạo có tính năng chịu va đập cao, dùng cho sản phẩm phi kim loại chuyên dùng của sản phẩm ch\xBF tạo