lưỡi dao dạng tròn
Góc sau 6°. Cấp M, rãnh cắt 1mặt |
RCMX
(RPMS)
(RDMX)
lưỡi dao với đầu chìm
hình trục 40°-60°
|
|
|
D=20d6.5S6.35RCMX2006MO)
D=12d4.2S4.76RCMX1204MO) |
|
|
Góc sau 0°, cấp M, lưỡi dao cắt rãnh 1mặt RNGJ
lưỡi dao dạng tròn
|
|
|
|
|
|
|
L=25.82,B=16.48,S=6.35,R=30,d=5.5
|
|
|
dao phay đầu bi dạng tháo ráp |
|
|
|
|
dao phay đầu bi dạng tháo ráp (tròn)
|
|
D=16/20/25/32
d5/6S4/5/6H=6/8
|
|
|
Dao phay thô (phay định hình) đầu bi
(tròn)dạng tháo ráp
|
|
D=20/25/32d5/6S3/4/5,H=6/9
|
|
|
|
YCF/YCE
|
|
L=25.4/19.05B=12.7/14.28,
S=6.35,R=1.5/2.0/3.0/4.0,d5.4
|
|
|
CDE-R/L
|
|
L=22.8,B=14.15,S6.35,d5.4
|
|
|
CNE-R/L
|
|
L=15.875,B=12.7,S=7.94/6.35,d=5.5
|
|
|
DNE-X
|
|
L=12.70,B=11.12,S=6.35,d4.60
|
|
|
YCE-01
|
|
L=19.05,B=14.28,S=6.35,d5.4
|
|
|
|
|
L=12.7,B=11.12,S=6.35,d=4.6
|
|
|
|
|
L=15.875,B=12.7,S=6.35/7.94,d5.5
|
|
|
|
|
L=28.6/19.05,B=14.28,
S=9.525/6.35,d5.4
|
|
|