CBN siêu cứng và h\x87 dụng c\xA5 cắt kim cương PCD (nguyên liệu: GE/DeBeers/Sumitomo Eiectric\x89 |
\x86.lưỡi dao cắt góc mặt trước___th\xA9 1 |
Hình dạng | Loại | CBN | PCD | Kích thước(mm\x89 | Dao thích hợp | ||||||||||
(Yếu ←độ mạnh của đầu dao \x92 mạnh\x89 (Mạnh←tính chịu mài→yếu\x89 |
|||||||||||||||
HTC2000 |
BZN8200 |
BZN6000 |
HFU10 | GE1700 |
GE1500 |
GE1300 |
GE1600 | φd | s | rc | a | ||||
TPGA090202 TPGA090204 |
5.556 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.2 |
|||||||||||
TPGA110202 TPGA110204 |
6.35 | 0.2 |
2.4 2.2 |
||||||||||||
TPGA110302 TPGA110304 TPGA110308 |
6.35 | 3.18 | 0.2 0.4 0.8 |
2.4 2.2 2.0 |
|||||||||||
TPGA160302 TPGA160304 TPGA160308 |
9.525 | 0.2 0.4 0.8 |
3.33 .22.9 |
||||||||||||
TPGN090204 TPGN090208 |
5.56 | 2.38 | 0.4 0.8 |
2.2 2.0 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng C | ||||||||||
TPGN110301 TPGN110302 TPGN110304 TPGN110308 |
6.35 | 3.18 | 0.1 0.2 0.4 0.8 |
3.4 3.3 3.2 2.9 |
|||||||||||
TPGN160301 TPGN160302 TPGN160304 TPGN160308 TPGN160312 |
9.525 | 3.18 | 0.1 0.2 0.4 0.8 1.2 |
3.4 3.3 3.2 2.9 2.6 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng C | ||||||||||
SPGN090302 SPGN090304 SPGN090308 |
9.525 | 3.18 | 0.2 0.4 0.8 |
3.6 3.6 3.6 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng C | ||||||||||
SPGN120302 SPGN120304 SPGN120308 SPGN120312 |
12.7 | 3.18 | 0.2 0.4 0.8 1.2 |
3.6 3.6 3.6 3.6 |
|||||||||||
TPGW080202 TPGW080204 |
4.76 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.3 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng S | ||||||||||
TPGW090202 TPGW090204 |
5.56 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.2 |
|||||||||||
TPGW110202 TPGW110204 |
6.35 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.2 |
|||||||||||
TPGW130302 TPGW130304 |
7.94 | 3.18 | 0.2 0.4 |
3.3 3.2 |
|||||||||||
TPGW16T302 TPGW16T304 TPGW16T308 |
9.525 | 3.97 | 0.2 0.4 0.8 |
3.3 3.2 2.9 |
|||||||||||
TCGW110202 TCGW110204 |
6.35 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.2 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng S | ||||||||||
TCGW16T302 TCGW16T304 TCGW16T308 |
9.525 | 3.97 | 0.2 0.4 0.8 |
3.3 3.2 2.9 |
|||||||||||
CPGA090202 CPGA090204 |
9.525 | 2.38 | 0.2 0.4 |
2.4 2.4 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng S | ||||||||||
CCGW060200 CCGW060202 CCGW060204 |
6.35 | 2.38 | 0.05 0.2 0.4 |
2.4 2.4 2.4 |
Làm rộng l\x97 dùng dạng S | ||||||||||
CCGW09T302 CCGW09T304 CCGW09T308 |
9.525 | 3.97 | 0.2 0.4 0.8 |
3.5 3.5 3.4 |
★Có th\x83 sản xuất theo kích thước dung sai khác nhau và theo yêu cầu định hình ghép theo bản v\xBD, bản mẫu. |
||
![]() |
-204- |