CBN siêu cứng và h\x87 dụng c\xA5 cắt kim cương PCD (nguyên liệu: GE/DeBeers/Sumitomo Eiectric\x89 |
Hình dạng | Dạng ISO (theo h\x87 m) | CBN | PCD | Kích thước(mm) | Thích hợp dùng cho bàn dao phay CNC | ||||||||
(Yếu ←độ mạnh của đầu dao \x92 mạnh\x89 (Mạnh←tính chịu mài→yếu\x89 |
|||||||||||||
HTC2000 |
BZN8200 |
BZN6000 |
HFU10 | GE1700 |
GE1500 |
GE1300 |
GE1600 | A | S | bs | |||
SFCN1203AFFN-D | 12.7 | 3.18 | 2 | THF44OOIA | |||||||||
SFCN1504AFFN-D | 12.875 | 4.76 | 2 | THF54OOIA | |||||||||
SDCN1203AEFN-D | 12.7 | 3.18 | 1.2 | TGD4400-A TMD4400I EGD4400 EMD4403RI-S32 |
|||||||||
SECN1203ZEFN-D | 12.7 | 3.18 | 2.5 | THE4000IA QHE4000 |
|||||||||
SECN1203ZEFN-D | 12.7 | 3.18 | - | EGE4000 | |||||||||
TECN1603PEFR-D | 9.525 | 3.18 | 1.4 | TSE3000IA,ESE3000 | |||||||||
TECN2204PEFR-D | 12.7 | 4.76 | 2.0 |
TSE4000IA ESE4000 |
|||||||||
SFCX1203AFFR-WD | 12.2 | 3.18 | 6.9 | THF4400IA(Lưỡi dao làm bóng) | |||||||||
SFCX1504AFFR-WD | 15.2 | 4.76 | 7.7 | THF5400IA(Lưỡi dao làm bóng) | |||||||||
SECX1203ZEFR-WD | 12.4 | 3.08 | 6.0 | THE4000IA(Lưỡi dao làm bóng) QHE4000(Lưỡi dao làm bóng) |
|||||||||
SDCX1203AFEFR-WD | 12.2 | 3.18 | 4.9 | TMD4400I(Lưỡi dao làm bóng) Master-finish edge EGD4400(Lưỡi dao làm bóng) Master-finish edge EMD44030-S32 Master-finish edge |
|||||||||
YDEN1505PDFR-D | 12.7 | - | - | DPD15(Lưỡi dao cắt thô) EDPD15(Lưỡi dao cắt thô) |
|||||||||
YDEN1505PDFL-D | |||||||||||||
YDEN1505PDFR-WD | 12.41 | - | 4.5 | DPD15(Lưỡi dao làm bóng) EDPD15(Lưỡi dao làm bóng) |
|||||||||
YDEN1505PDFL-WD |
Có th\x83 sản xuất theo kích thước dung sai khác nhau và theo yêu cầu định hình ghép theo bản v\xBD, bản mẫu. |
||
![]() |
-207- |