防水活顶\x96
 
Đặc điểm
·精确\xB00.003mmTIR(0.001'') .
·非常适用于数控车床和研磨.
·中心点和刀体全面淬硬处理到HRC60°±2.
·小头直径降低了刀柄和车刀之间相互干扰的问\x98
· 防水.
硬质合金刀\x96                                            已延长的中心点经特别成型\x8C
以改善刀具后角(图)

Kim chuyển động tốc đ\x99 cao                                                            硬质合金顶尖
Unit:mm,kg
inch,pound


quy cách MT A B C D E F G K L W.P
Weight
Max,
R.P.M
Weight Max,
Run Out
MT2-27.2 2 27.7 23.8 69 28 42 4.5 10 14 139 100 3000 0.3 0.003
MT2-11/16
11/16 15/16 211/16 12/16 110/16 3/16 6/16 9/16 58/16 220  

0.66

0.0001
MT3-34 3 34 28 85 32 50 5 10 14 167 280 3000 0.5 0.003
MT3-15/16
15/16 12/16 36/16 14/16 115/16 3/16 6/16 9/16 69/16 616   1.00 0.0001
MT4-45
4 45 40 108 48 80 6 12.5 24 236 500 3000 1.2 0.003
MT4-112/16
112/16 19/16 44/16 114/16 32/16 4/16 8/16 15/16 95/16 1100   2.76 0.0001
MT5-62
5 62 54 136 54 110 8 12.5 24 300 900 2000 3.2 0.003
MT5-27/16 27/16 22/16 56/16 22/16 45/16 5/16 8/16 15/16 1113/16 1980   7.10 0.0001
Khi s\xAD dụng chú ý làm lạnh, đ\x83 tránh b\x8B dính trong nhiệt đ\x99 cao thì dẫn đến tính chịu mài thấp hoặc m\xBB dao\x82
★Có th\x83 sản xuất theo yêu cầu kích thước dung sai, sản phẩm ghép, định hình hình dạng đặc biệt, siêu lớn, siêu nh\x8F, siêu dài t\x95 hợp thành