Đá mài kim cương SDC (CBNC) cao cấp |
|
Hình dạng |
|
Đường kính ngoài.D. Dmm) |
đường kính trongI.D H(mm) |
Đ\x99 dày T | 麿厚 X |
Đ\x99 mịn # |
nồng đ\x99 % |
在库 | ||||||||||||
1A1X Tấm đá mài kim cương siêu mỏng dùng cho tốc đ\x99 cao
T=0.020~0.3 0H\x87 |
1A1X50.20D*40H*T*X* 1A1X50.40D*40H*T*X* 1A1X50.60D*40H*T*X* 1A1X50.80D*40H*T*X* 1A1X51.40D*40H*T*X* 1A1X52.00D*40H*T*X* 1A1X55.00D*40H*T*X* 1A1X56.00D*40H*T*X* 1A1X57.20D*40H*T*X* 1A1X64.00D*40H*T*X* |
50.2 50.4 50.6 50.8 51.4 52 55 56 57.2 64 |
40 | 0.020~0.055 |
||||||||||||||||
0.056~0.070 | ||||||||||||||||||||
0.071~0.10 | ||||||||||||||||||||
0.11 ~0.15 | ||||||||||||||||||||
1A1X84.60D*70H*T*X* | 55.6 | 44.77 | 0.16 ~0.25 | |||||||||||||||||
1A1X86.00D*70H*T*X* | 56.5 | 47 | 0.26 ~0.30 | |||||||||||||||||
1A1X55.60D*44.77H*T*X* | 100 | 25.4 31.75 |
0.1 ~0.15 | |||||||||||||||||
0.16 ~0.25 | ||||||||||||||||||||
0.26 ~0.30 | ||||||||||||||||||||
1A1X56.50D*47H*T*X* 1A1X100D*H*T*X* |
84.6 86 |
70 | 0.1 | |||||||||||||||||
0.11 ~0.3 | ||||||||||||||||||||
4B2X Tấm đá mài kim cương siêu mỏng dùng cho tốc đ\x99 cao
T=0.020~0.45 H\x87 |
4B2X55.60D*19.05H*T*X* |
55.6 |
Đường kính flange 19.05 |
0.020~0.045 |
||||||||||||||||
Đá mài dạng 1A1 (đá mài bằng)
|
1A150100D*H*T*X* |
50100 100 125 150 175 200 250 |
Dao cắt CNC, có th\x83 sản xuất tùy theo kích thước và dung sai |
1.20mm 60.0mmϵ |
2.5 /3.5 /5.5 /10.5 ϵ |
|||||||||||||||
Dạng đá mài 1A8 (mài vô tâm và đá mài đặc biệt)
|
1A810D*H*T*X* |
10 21 30 100 200 300 355 400 |
Dao cắt CNC, có th\x83 sản xuất tùy theo kích thước và dung sai |
10.0mm |
2.5 /3.5 /5.5 /10.5 ϵ |
|||||||||||||||
Hình dạng |
|
Đường kính ngoài.D. Dmm) |
đường kính trongI.D H(mm) |
|
在库 | |||||||||||||||
Đá mài dạng 12A2
|
12A250100D*H*12T*X*W*S* |
50~100 100 125 150 175 200 250 |
Dao cắt CNC, có th\x83 sản xuất tùy theo kích thước và dung sai |
\x85Chú thích đá mài: do khách hàng yêu cầu mà phải chú thích chủng loại chất liệu mài, đ\x99 mịn, đ\x99 kết hợp, đ\x99 tập trung (nồng đ\x99) chất kết hợp, s\x91 lượng\xA6 |
||
\x85Nếu có yêu cầu đặc biệt, có th\x83 gia công sản xuất theo yêu cầu kích thước dung sai, theo bản v\xBD, bản mẫu |
||
![]() |
-241- |