Dao đục khoan và dao phay khoan định hình (ghép) dạng tổng th\x83 và dạng khoan hàn
(Dạng chịu mài cao/ chịu va đập cao/ đ\x99 chính xác cao)
Loại nguyên liệu:K10/HRF10/MR11/MR12/PR40/PRA5/NRA61/PRA11/VRA201/ASP60C/SKH57A/SKH55A/VWA201/SKH4C(Thép không r\x89)/VWA441/VWA431
 
 
A
 
 
B
 
C
 
 
D
 
E
 
 
F
 
G
 
 
H
★依图依样尺寸公差要求可生产特殊、复合、异型、超大超细超长组合成型的系列刀具\x82