H\x87 dao c\xA5 cắt bằng thép với bột cobalt chất lượng cao và mài tinh vi
Tính dẻo cao/ chịu mài cao
◆Dao Phay đ\x99 côn bằng thép với bột cobalt chất lượng cao và mài tinh vi
β Đường kính
lưỡi dao ФD
đường kính
cán dao Фd
chiều dà
i lưỡi dao L1
Đường kính phần dày tổng chiều dài L
0.5
1
6
4
1.07
45
0.5
1.5
6
5
1.59
45
0.5
2
6
6
2.10
45
0.5
2.5
6
8
2.64
45
0.5
3
6
10
3.17
45
0.5
4
6
15
4. 26
50
0.5
5
6
20
5.34
55
0.5
6
6
20
6.35
55
0.5
8
8
25
8.44
65
0.5
10
10
35
10.61
85
0.5
12
12
55
12.96
110
0.5
16
166
65
17.13
130
1
1
6
4
1.14
45
1
15
6
5
1.67
45
1
2
6
6
2.21
45
1
2.5
6
8
2.78
45
1
3
6
10
3.35
45
1
4
6
15
4.52
50
1
5
6
20
5.70
55
1
6
6
20
6.70
55
1
8
8
25
8.87
65
1
10
10
35
11.22
85
1
12
12
55
13.92
110
1
16
16
65
18.27
130
1.5
1
6
4
1.21
45
1.5
1.5
6
5
1.76
45
1.5
2
6
6
2.31
45
1.5
2.5
6
8
2.91
45
1.5
3
6
10
3.52
45
1.5
4
6
15
4.76
50
1.5
5
6
20
6.04
55
1.5
6
6
20
7.05
55
1.5
8
8
25
9.31
65
1.5
10
10
35
11.83
85
1.5
12
12
55
14.88
110
1.5
16
16
65
19.40
130
2
1
6
4
1.28
45
2
1.5
6
5
1.85
45
2
2
6
6
2.41
45
 
β Đường kính
lưỡi dao ФD
đường kính
cán dao Фd
chiều dà
i lưỡi dao L1
Đường kính phần dày tổng chiều dài L
2
2.5
6
8
3.05
45
2
3
6
10
3.69
45
2
4
6
15
5.04
50
2
5
6
20
6.39
55
2
8
6
20
7.40
55
2
8
8
25
9.74
60
2
10
12
35
12.44
116
2
12
12
55
15.84
130
2
16
20
65
20.53
45
2.5
3
6
10
3.87
50
2.5
4
6
15
531
55
2.5
5
6
20
6.74
55
2.5
6
6
20
7.75
70
2.5
8
10
25
10.15
90
2.5
10
12
35
13.06
110
2.5
12
16
55
16.80
130
2.5
16
20
65
21.68
45
3
1
6
4
1.42
45
3
1.5
6
5
2.02
45
3
2
6
6
2.62
45
3
2.5
6
8
3.33
45
3
3
6
10
4.05
45
3
4
6
15
5.57
50
3
5
6
20
7.10
55
3
6
8
20
8.10
60
3
8
10
25
10.62
70
3
10
12
35
13.67
90
3
12
16
55
17.76
110
3
16
20
65
22.81
130
5
2
6
6
3.05
50
5
2.5
6
8
3.90
50
5
3
6
10
4.75
50
5
4
6
15
6.62
60
5
5
8
20
8.50
80
5
6
8
20
9.50
80
5
8
12
25
12.37
90
5
10
16
35
16.12
115
5
12
20
55
21.62
155
55
16
25
65
27.37
165
Đường kính
lưỡi dao ФD
chiều dà
i lưỡi dao L1
đường kính
cán dao Фd
tổng chiều dài L s\x91 lưỡi dao Z
theo h\x87 m
4.0
11
6.0
75
4
5.0
13
6.0
75
4
6.0
13
6.0
57/75
4
 
80
19
8.0/10.0
69/75
4
 
10.0
10/22
10.0
72/95/100
4
 
12.0
12/26/30
12.0
83/110
4
 
14.0
26/35/53
12/14/16
90/110
4
 
16.0
32/40/63
16.0
92/123/125
4
 
18.0 32/40/63 16/18/20 105/123/125 4
         
 
Đường kính
lưỡi dao ФD
chiều dà
i lưỡi dao L1
đường kính
cán dao Фd
tổng chiều dài L s\x91 lưỡi dao Z
20.0
38/45/75
20.0
104/104/141
4
22.0
38/45
20.0/22.0
104/140
4
24.0
45
24.0
160
4
25.0
45/50/90
25.0
121/160/166
4
28.0
55
25.0
121
4
30.0
45/55
25.0/30.0
160
4
32.0
60/106
32.0
133/186
4
lưỡi dao xoắn ốc
1/4
5/8
3/8
2-7/16
4
5/16
3/4
3/8
2-1/2
4
3/8
3/4
3/8
2-1/2
4
1/2
1-1/4,2"
1/2
3-1/4,4"
4
5/8
1-5/8,2-1/2
5/8
3-3/4,4-5/8
4
3/4
1-5/8,3"
3/4
3-3/4,5-1/4
4
1"
2",4"
3/4
4",6-1/2
4
1"
2",4"
1"
4",6-1/2
4
1-1/4
2",4"
1-1/4
4-1/2,6-1/2
4
★những dụng c\xA5 cắt dạng ghép định hình, kích thước và đường kính đặc thù nh\x8F có th\x83 gia công theo bản v\xBD hoặc bản mẫu.