Thanh tròn mài siêu chính xác
(Chịu mài cao/chịu va đập cao/ mật đ\x99 chính xác cao\x89
Đường kính thanh tròn
φ
H\x87 L
(mm)
Chất liệu Đường kính thanh tròn
φ
H\x87 L
(mm)
Chất liệu Đường kính thanh tròn
φ
H\x87 L
(mm)
Chất liệu
0.010
14/

15/

30/

38/

39/

50/

50.5/

51/

53/

60/

60.5/

63/

64/

65/

70/

70.5/

75/

76/

77/

80/

82/

90/

100/

102/

110/

120/
Quality Carbide 9.000
14/


15/


30/


38/


39/


50/

50.5/


51/


53/

60/


60.5/


63/

64/

65/

70/

70.5/

75/

76/

77/

80/

82/

90/

100/

102/

110/

120/
Quality Carbide 34.000


14/

15/

30/

38/

39/

50/

50.5/

51/

53/

60/

60.5/

63/

64/

65/

70/

70.5/

75/

76/

77/

80/

82/

90/

100/

102/

110/

120/
Quality Carbide
0.050 HXF10 \x85 9.500 HXF10 \x85
34.500 \x85 HXF10
0.100 HXD10(HRA94°) 9.525 HXD10(HRA94°) 35.000 (HRA94°)HXD10
0.200 NXB10Z \x85 10.000 NXB10Z \x85
35.500 \x85 NXB10Z
0.300 NXB10
10.500 NXB10
36.000 NXB10
0.395 SX10
11.000 SX10
36.500 SX10
0.400 SX10T \x85
11.500 SX10T \x85
37.000 \x85 SX10T
0.410 MX11(HRA93°)\x85 12.000 MX11(HRA93°)\x85 37.500 \x85(HRA93°)MX11
0.450 MX12 \x85 12.500 MX12 \x85
38.000 \x85 MX12
0.495 KX301
12.700 KX301
38.500 KX301
0.500 PX35
13.000 PX35
39.000 PX35
0.540 H10F
13.500 H10F
39.500 H10F
0.600 PX40(HRA92°)\x85
14.000 PX40(HRA92°)\x85
40.000 \x85(HRA92°)PX40
0.645 PXA5 \x85 14.500 PXA5 \x85
40.500 \x85 PXA5
0.650 NXA61
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
15.000 NXA61
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
41.000
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
NXA61
0.700 KXA720
15.500 KXA720
41.500 KXA720
0.720 PXA8
15.880 PXA8
42.000 PXA8
0.750 NXA920
16.000 NXA920
42.500 NXA920
0.800 PXA11
16.500 PXA11
43.000 PXA11
0.830 PXA1220
17.000 PXA1220
43.500 PXA1220
0.900 S6
17.500 S6
44.000 S6
0.995 VXA201(HRC72°)
18.000 VXA201(HRC72°)
44.500 (HRC72°)VXA201
1.000 VXA301
18.500 VXA301
45.000  
1.025 VXA431
19.000 VXA431
45.500 VXA301
1.027 VXA441(HRC63°)
19.500 VXA441(HRC63°)
46.000  
1.070

46.500 VXA431
1.100 HSS-Co10.5
20.000 HSS-Co10.5
47.000  
1.150
20.500
47.500 (HRC63°)VXA441
1.195 ASP60C(HRC69°)
21.000 ASP60C(HRC69°)
48.000  
1.200
21.500
48.500 HSS-Co10.5
1.260 SKH59A
22.000 SKH59A
49.000  
1.420
  49.500 (HRC69°)ASP60C
1.450 SKH57A(HRC65°) 22.500 SKH57A(HRC65°) 50.000  
1.500
23.000   51.000 (HRC65°)SKH57A
2.000 SKH55A
23.500 SKH55A 52.000  
2.500
24.000   53.000 SKH55A
3.000 SKH4C(Thép không r\x89)
24.500 SKH4C(Thép không r\x89) 54.000 (Thép không r\x89)SKH4C
3.170
25.000   55.000 130/

150/

312/

335
 
3.175 SKH51A \x85
25.500 SKH51A \x85
56.000 \x85 SKH51A
3.500 HSSE \x85 26.000 HSSE \x85
57.000
3.970   26.500   58.000 \x85 HSSE
4.000   27.000   59.000
4.360 SKD11 27.500 SKD11
60.000 SKD11
4.500   28.000   Inch: Quy cáchSpec  
4.760 SKD61 28.500 SKD61
SKD61
5.000   29.000    
5.500 SKD2A 29.500 SKD2A 1/8φ *3(φ3.175 *76.20) SKD2A
5.950

130/

150/

312/

335

  30.000
130/

150/

312/

335
  3/16φ*3(φ4.76 *76.20)  
6.000 SUS420(HRC52°) 30.500 SUS420(HRC52°) 1/4φ*4(φ6.35 *101.60) SUS420
6.350   31.000   5/16φ*4(φ7.94 *101.60)  
6.500 SUS303 31.500 SUS303 3/8φ*4(φ9.525 *101.60) SUS303
7.000   32.000   7/16φ *4(φ11.11 *101.60)  
7.500 SUS613 32.500 SUS613 1/2φ*4(φ12.70 *101.60) SUS613
8.000   33.000   5/8φ*6(φ15.875 *152.40)  
8.500 440C \x85 33.500 440C \x85 3/4φ *6(φ19.05 *157.802.40) 440C
★Có th\x83 sản xuất thanh mài tròn mài siêu chính xác đến 0,001 tr\x9F lên, dung sai đường kính ngoài đạt ±0.001mm.
★Có th\x83 sản xuất t\x95 hợp sản phẩm đặc thù, ghép, hình dạng đặc biệt, siêu nh\x8F, siêu lớn, siêu dài theo bản v\xBD, theo mẫu hoặc theo yêu cầu kích thước dung sai.