Thanh tròn rỗng mài siêu chính xác (ống tròn, gá kẹp)
Chịu mài cao/chịu va đập cao/ mật đ\x99 chính xác cao
Quy cách Chất liệu Quy cách Chất liệu Quy cách Chất liệu
Đường kính ngoàiφD*đường kính trongφd*đ\x99 dàiL Đường kính ngoàiφD*đường kính trongφd*đ\x99 dàiL Đường kính ngoàiφD*đường kính trongφd*đ\x99 dàiL
1.000 *φd *L Quality Carbide 19.500 *φd *L Quality Carbide 38.000 *φd *L Quality Carbide
1.500 *φd *L HXF10 \x85 20.000 *φd *L HXF10 \x85 38.500 *φd *L HXF10 \x85
2.000 *φd *L HXD10(HRA94°) 20.500 *φd *L HXD10(HRA94°) 39.000 *φd *L HXD10(HRA94°)
2.500 *φd *L NXB10Z \x85 21.000 *φd *L NXB10Z \x85 39.500 *φd *L NXB10Z \x85
3.000 *φd *L NXB10 21.500 *φd *L NXB10 40.000 *φd *L NXB10
3.500 *φd *L SX10 22.000 *φd *L SX10 40.500 *φd *L SX10
4.000 *φd *L SX10T \x85 22.500 *φd *L SX10T \x85 41.000 *φd *L SX10T \x85
4.500 *φd *L MX11(HRA93°)\x85 23.000 *φd *L MX11(HRA93°)\x85 41.500 *φd *L MX11(HRA93°)\x85
5.000 *φd *L MX12 23.500 *φd *L MX12 42.000 *φd *L MX12
5.500 *φd *L KX301 \x85 24.000 *φd *L KX301 \x85 42.000 *φd *L KX301 \x85
6.000 *φd *L PX35 24.500 *φd *L PX35 43.000 *φd *L PX35
6.500 *φd *L H10F 25.000 *φd *L H10F 43.500 *φd *L H10F
7.000 *φd *L PX40(HRA92°)\x85 25.500 *φd *L PX40(HRA92°)\x85 44.000 *φd *L PX40(HRA92°)\x85
7.500 *φd *L PXA5 \x85 26.000 *φd *L PXA5 \x85 44.500 *φd *L PXA5 \x85
8.000 *φd *L NXA61
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
26.500 *φd *L NXA61
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
45.000 *φd *L NXA61
Yếu   Mạnh
Tính chịu va đập cao Tính chịu mài cao
Mạnh   Yếu
8.500 *φd *L KXA720 27.000 *φd *L KXA720 45.500 *φd *L KXA720
9.000 *φd *L PXA8 27.500 *φd *L PXA8 46.000 *φd *L PXA8
9.500 *φd *L NXA920 28.000 *φd *L NXA920 46.500 *φd *L NXA920
10.000 *φd *L PXA11 28.500 *φd *L PXA11 47.000 *φd *L PXA11
10.500 *φd *L PXA1220 29.000 *φd *L PXA1220 47.500 *φd *L PXA1220
11.000 *φd *L S6 29.500 *φd *L S6 48.000 *φd *L S6
11.500 *φd *L VXA201(HRC72°) 30.000 *φd *L VXA201(HRC72°) 48.500 *φd *L VXA201(HRC72°)
12.000 *φd *L VXA301 30.500 *φd *L VXA301 49.000 *φd *L VXA301
12.500 *φd *L VXA431 31.000 *φd *L VXA431 49.500 *φd *L VXA431
13.000 *φd *L VXA441(HRC63°) 31.500 *φd *L VXA441(HRC63°) 50.000 *φd *L VXA441(HRC63°)
13.500 *φd *L HSS-Co10.5 32.000 *φd *L HSS-Co10.5 50.500 *φd *L HSS-Co10.5
14.000 *φd *L ASP60C(HRC69°) 32.500 *φd *L ASP60C(HRC69°) 51.000 *φd *L ASP60C(HRC69°)
14.500 *φd *L SKH59A 33.000 *φd *L SKH59A 51.500 *φd *L SKH59A
15.000 *φd *L SKH57A(HRC65°) 33.500 *φd *L SKH57A(HRC65°) 52.000 *φd *L SKH57A(HRC65°)
15.500 *φd *L SKH55A 34.000 *φd *L SKH55A 53.000 *φd *L SKH55A
16.000 *φd *L SKH4C(Thép không r\x89) 34.500 *φd *L SKH4C(Thép không r\x89) 54.000 *φd *L SKH4C(Thép không r\x89)
16.500 *φd *L SKH51A \x85 35.000 *φd *L SKH51A \x85 55.000 *φd *L SKH51A \x85
17.000 *φd *L HSSE \x85 35.500 *φd *L HSSE \x85 56.000 *φd *L HSSE \x85
17.500 *φd *L SKD11 36.000 *φd *L SKD11 57.000 *φd *L SKD11
18.000 *φd *L SKD61 36.500 *φd *L SKD61 58.000 *φd *L SKD61
18.500 *φd *L SKD2A 37.000 *φd *L SKD2A 59.000 *φd *L SKD2A
19.000 *φd *L SUS420(HRC52°) 37.500 *φd *L SUS420(HRC52°) 60.000 *φd *L SUS420(HRC52°)
440C \x85 440C \x85 440C \x85
★Có th\x83 sản xuất thanh mài tròn mài siêu chính xác đến 0,001 tr\x9F lên, dung sai đường kính ngoài đạt ±0.001mm.
★Có th\x83 sản xuất t\x95 hợp sản phẩm đặc thù, ghép, hình dạng đặc biệt, siêu nh\x8F, siêu lớn, siêu dài theo bản v\xBD, theo mẫu hoặc theo yêu cầu kích thước dung sai.