H\x87 I lưỡi cưa bàn tròn dạng tổng th\x83/dạng khoan hàn\xA1 Siêu chịu mài cao/ chịu va đập cao
 
\x86.Lưỡi cưa bàn tròn răng thép Tungten kim cương  
\x8F 特性:
Lưỡi cưa hợp kim Tungsten có tính năng tốt v\x81 mặt cường đ\x99 và cắt tỉa, do có tính năng này nên có th\x83 tăng đ\x99 tuổi th\x8D của dao c\xA5 và tốc đ\x99 cắt tỉa tới 100~160m/min.

\x8F 切削材料\x9A
Ngoại việc có th\x83 cắt các vật liệu thép như thép đường ray, thanh tròn, ống thép ra còn có th\x83 cắt các vật liệu phôi và định hình của phi sắt kim loại như đồng, đồng thau, nhôm vv..
\x8F VTA221:进口极超微粒钻石钨钢,具有极为优秀的抗冲击性能和一般的耐磨耗性能。一般用于较差或普通的设备加工较低硬度的材料(HRC\xA425°)、间断切削和很差的零件夹紧。相应ISO K22/P22,可替代M42、ASP60、MPM、HSSCo10等材料的加工,并可取\x974\x9E6倍左右的使用寿命。具有极强的性价比。相应DC53具有15\x9E30倍的使用寿命及耐用度\x82
\x86.标准规格
直径
厚度

L\x97 chốt và l\x97 quy cách thường

齿数/节距

Kh\xA3 năng cắt lớn nhất

50 60 70 80 90 100 \x8F \xA0
315 4.5 40 4×11×63 16 14 12 11 100 95
350 4.5 50 4×15×80 22 18 16 14 12 105 100
400 5 50 4×15×80\x8D4×14×85 25 21 18 16 14 125 115
425 5 50 4×15×80\x8D4×14×85 27 22 19 17 15 135 120
450 5 50 4×15×100 28 24 20 18 16 140 125
500 5 50 4×15×100 31 26 22 20 17 165 150
570 5 50 4×15×100 36 30 26 22 20 170 155
610 6.5 80 4×22×120 38 32 27 24 21 19 190 175
630 6.5 80 4×22×120 \x8D4×27×160 40 33 28 25 22 20 200 185
660 6.5 80 4×22×120 \x8D4×27×160 41 35 30 26 23 21 215 200
710 6.5 80 4×22×120 \x8D4×27×160 45 37 32 29 25 22 240 220
760 6.5 80 4x27x160-8x30x200 48 40 34 30 27 24 245 220
810 6.5 100 4x27x160-8x30x200 51 42 36 32 28 25 270 240
910 8 100 4x30x200 57 48 41 36 32 29 295 270
1010 8 100 4x30x250 65 54 47 41 36 360 325
1120 9 100 4x30x250 70 59 50 44 39 375 345
1250 9 100 4x30x250 77 64 56 48 440 400
1320 9 100 4x30x250 83 69 59 52 450 410
1430 10 100 4x30x250 89 74 64 500 450
1530 11 100 4x30x250 96 80 69 540 480

HTF10: dạng chịu mài siêu cao, không d\x85 cán vụn, là sản phẩm gia công sợi cacbon, sợi thủy tinh lý tưởng, đ\x99 bền không có gì có th\x83 so sánh được

\x86.Dạng răng (có th\x83 sản xuất hình dáng răng theo mẫu và bản v\xBD)

Dạng vật liệu vách (tường) dày hoặc mặt cắt tổng th\x83

Dạng vật liệu vách (tường) thêm dày hoặc mặt cắt tổng th\x83 (kéo dài tuổi th\x8D cảu dao c\xA5)

Dạng vật liệu cắt hoặc ống vách (tường) mỏng