Dao tiện khoan hàn thông thường (Dùng cho đ\x99 cứng cao/dùng cho chịu va đập cao\x89
\x86 Dao tiện tiêu chuẩn                                                              ※Dung sai kích thước siêu nh\x8F siêu lớn đều có th\x83 sản xuất theo mẫu hoặc bản v\xBD hiện có
31Loại(Dao phải\x89 32Loại(Dao trái\x89 \xB9
\x91
Loại Chất liệu Kích thước (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L E A B C R
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
\xB3 31-0 \x85 10 10 80 2.7 10 6 3 0.3
31-1 \x85 13 13 100 4 13 9 3 0.5
31-2 \x85 16 16 120 4.5 16 11 4
31-3 \x85 19 19 140 5.5 19 13 5
31-4 \x85 25 25 160 6.5 22 15 6 1
31-5 \x85 25 30 180 7 25 17 7
31-6 \x85 30 35 200 8.5 30 20 8
\xA6 32-0 \x85 10 10 80 2.7 10 6 3 0.3
32-1 \x85 13 13 100 4 13 9 3 0.5
32-2 \x85 16 16 120 4.5 16 11 4
32-3 \x85 19 19 140 5.5 19 13 5
32-4 \x85 25 25 160 6.5 22 15 6 1
32-5 \x85 25 30 180 7 25 17 7
32-6 \x85 30 35 200 8.5 30 20 8
33Loại(Dao phải\x89 34Loại(Dao trái\x89 \xB9
\x91
型号 Chất liệu Kích thước (mm\x89
HRF10      NRA920   PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L E A B C R














Hình phóng lớn cục b\x99 mũi dao

Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
phảI 33-0 \x85 10 10 80 - 10 6 3 0.3
33-1 \x85 13 13 100 4 13 9 3 0.5
33-2 \x85 16 16 120 16 11 4
33-3 \x85 19 19 140 5 19 13 5
33-4 \x85 25 25 160 22 15 6 1
33-5 \x85 25 30 180 6 25 17 7
33-6 \x85 30 35 200 30 20 8
rái 34-0 \x85 10 10 80 - 10 6 3 0.3
34-1 \x85 13 13 100 4 13 9 3 0.5
34-2 \x85 16 16 120 16 11 4
34-3 \x85 19 19 140 5 19 13 5
41-4 \x85 25 25 160 22 15 6 1
34-5 \x85 25 30 180 6 25 17 7
34-6 \x85 30 35 200 30 20 8
35Loại Loại Chất liệu \xBA \xB8 (mm\x89
      HRF10     NRA920    PRA121     VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L A B C R

Ⅰ~Ⅰ剖\xA2
35-0 \x85 10 10 80 10 10 3 0.3
35-1 \x85 13 13 100 13 13 0.5
35-2 \x85 16 16 120 16 16 4
35-3 \x85 19 19 140 19 19 5
35-4 \x85 25 25 160 25 20 6 1
35-5 \x85 25 30 180 22 7
35-6 \x85 30 35 200 30 25 8
36Loại Loại Chất liệu \xBA \xB8 (mm\x89
     HRF10     NRA920    PRA121     VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L A B C R

Ⅰ~Ⅰ剖\xA2
36-0 \x85 10 10 80 10 10 3 2
36-1 \x85 13 13 100 13 13 2.5
36-2 \x85 16 16 120 16 16 4
36-3 \x85 19 19 140 19 19 5 3
36-4 \x85 25 25 160 22 22 6 4
36-5 \x85 25 30 180 25 22 7 5
36-6 \x85 30 35 200 30 25 8 6
\xBB Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lô hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng ( HRC55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu)\x82        “★”常备在库品