Dao tiện khoan hàn thông thường
Dùng cho đ\x99 cứng cao/dùng cho chịu va đập cao
 
37Loại(Dao phải\x89 38Loại(Dao trái\x89 \xB9
\x91
Loại 材质 \xBA \xB8 (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L E A B C R
I-I剖面
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
\xB3 37-1 \x85 13 13 100 5 12 - 3 0.5
37-2 \x85 16 16 120 6 15 - 4
37-3 \x85 19 19 140 7 18 - 5
37-4 \x85 25 25 160 10 24 - 6 1
37-5 \x85 25 30 180 - 7
37-6 \x85 30 35 200 11 28 - 8
\xA6 38-1 \x85 13 13 100 4 12 - 3 0.5
38-2 \x85 16 16 120 4.5 15 - 4
38-3 \x85 19 19 140 5.5 18 - 5
38-4 \x85 25 25 160 6.5 24 - 6 1
38-5 \x85 25 30 180 7 - 7
38-6 \x85 30 35 200 8.5 28 - 8
39Loại(Dao phải\x89 40Loại(Dao trái\x89 \xB9
\x91
Loại 材质 \xBA \xB8 (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L E A B C R
I-I剖面
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
\xB3 39-0 \x85 10 10 80 5 10 10 3 2
39-1 \x85 13 13 100 7 13 13 2.5
39-2 \x85 16 16 120 10 16 16 4 3
39-3 \x85 19 19 140 12 19 19 5 4
39-4 \x85 25 25 160 13 22 22 6
39-5 \x85 25 30 180 15 25 25 7 5
39-6 \x85 30 35 200 16 30 30 8 6
\xA6
40-0 \x85 10 10 80 5 10 10 3 2
40-1 \x85 13 13 100 7 13 13 2.5
40-2 \x85 16 16 120 10 16 16 4 3
40-3 \x85 19 19 140 12 19 19 5 4
40-4 \x85 25 25 160 13 22 22 6
40-5 \x85 25 30 180 15 25 25 7 5
40-6 \x85 30 35 200 16 30 20 8 6
41Loại(Dao phải)) 42Loại(Dao trái\x89 \xB9
\x91
Loại 材质 \xBA \xB8 (mm\x89
HRF10 NRA920 PRA121 VRA221 ASP60C
(Dùng cho đ\x99 cứng cao) (Dùng cho thông thường) (Dùng cho phi kim loại) (chịu va đập cao)
刀杆部\x86 刀片部\x86
W H L E A B C R
I-I剖面
Hình trong bản v\xBD này là dao tiện trái ( R)
\xB3 41-0 \x85 10 10 80 6 13 6 3 0.3
41-1 \x85 13 13 100 7 13 9 3 0.5
41-2 \x85 16 16 120 10 16 11 4
41-3 \x85 19 19 140 12 19 13 5
41-4 \x85 25 25 160 13 22 15 6 1
41-5 \x85 25 30 180 15 25 17 7
41-6 \x85 30 35 200 16 30 20 8
\xA6
42-1 \x85 13 13 100 7 13 9 3 0.5
42-2 \x85 16 16 120 10 16 11 4
42-3 \x85 19 19 140 12 19 13 5
42-4 \x85 25 25 160 13 22 15 6 1
42-5 \x85 25 30 180 15 25 17 7
42-6 \x85 30 35 200 16 30 20 8
 \xBB Ch\x89 đặt sản xuất s\x91 lượng lô hiện có của dao tiện khoan hàn: dùng cho đ\x99 cao cứng ( HRC55°\x9E70°dùng cho gia công vật liệu\x89\x82         “★”常备在库品